Có 2 kết quả:
光線 quang tuyến • 光线 quang tuyến
phồn thể
Từ điển phổ thông
sợi quang tuyến, sợi cáp quang
Từ điển trích dẫn
1. Ánh sáng, tia sáng. ☆Tương tự: “quang mang” 光芒, “quang huy” 光輝.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tia sáng. Đường ánh sáng đi.
giản thể
Từ điển phổ thông
sợi quang tuyến, sợi cáp quang